CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP KẾT THÚC CHƯƠNG 2

Câu 1: Chữ ký điện tử là gì? Chữ ký số là gì? Lấy ví dụ minh hoạ thực tiễn?

Câu 2: Hiện nay trên mạng Internet đang có các loại tấn công kỹ thuật nào phổ biến? Lấy ví dụ minh hoạ thực tiễn?

Câu 3: Nêu thực trạng về hạ tầng pháp lý TMĐT ở Việt Nam hiện nay?

Câu 4: Nêu vai trò của khoá bí mật và khoá công khai trong mã hoá?

Câu 5: Mô tả các đặc trưng của TMĐT? Lấy ví dụ minh hoạ?

                                                             BÀI LÀM

Câu 1: Chữ ký điện tử là một dạng chữ ký được tạo ra bằng phương tiện điện tử để xác nhận danh tính của người ký và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong văn bản điện tử.



Dưới đây là một số ví dụ thực tế về chữ ký điện tử trong các tình huống khác nhau:

 1. Hợp đồng điện tử (ví dụ ký hợp đồng lao động online)



  • Một công ty gửi hợp đồng lao động qua email.
  • Nhân viên mở file, đọc hợp đồng và ký bằng chữ ký số (qua USB Token hoặc phần mềm ký như eSign, Viettel CA...).
  • Sau đó gửi lại cho công ty.
    Hợp đồng này có giá trị pháp lý như ký tay nếu được ký bằng chữ ký số hợp lệ.

2. Hóa đơn điện tử

  • Doanh nghiệp A bán hàng cho Doanh nghiệp B.
  • A xuất hóa đơn điện tử có chữ ký số của mình (thường là file PDF có dòng xác nhận và chứng thư số đính kèm).
    Đây là hình thức bắt buộc tại Việt Nam theo quy định của Tổng cục Thuế.

‍ 3. Ký tài liệu nội bộ bằng phần mềm ký số

  • Nhân viên soạn thảo báo cáo hoặc đơn xin nghỉ phép.
  • Trưởng phòng dùng phần mềm như VNPT SmartCA, FPT.eSign, MISA eSign... để ký xác nhận.
    Không cần in ấn, giúp quy trình nhanh gọn.

4. Ký bằng hình ảnh chữ ký (không bảo mật cao)

  • Người dùng vẽ chữ ký bằng tay trên màn hình cảm ứng hoặc chèn ảnh chữ ký vào file Word/PDF.
    Đây là chữ ký điện tử đơn giản, dễ làm nhưng không được pháp luật công nhận trong nhiều trường hợp chính thức.

Ví dụ về định dạng chữ ký số trên văn bản PDF:

File PDF sẽ có khung chữ ký hiện thông tin như:

·         Tên người ký

·         Tên tổ chức chứng thực

·         Ngày giờ ký

·         Trạng thái xác thực: "Valid" hoặc "Chữ ký hợp lệ"

                                              

                                                 CHỮ KÝ SỐ



Chữ ký số là: một dạng chữ ký điện tử an toàn được tạo ra bằng phương pháp mã hóa, gắn với một chứng thư số do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số cấp.

Nó dùng để xác minh người ký và đảm bảo rằng nội dung văn bản không bị thay đổi sau khi ký.

💦 Đặc điểm của chữ ký số:

  • Gắn liền với một cặp khóa:
    • Khóa riêng: Dùng để ký.
    • Khóa công khai: Dùng để kiểm tra chữ ký.
  • Cần có chứng thư số (dạng file hoặc lưu trên USB Token/smartcard).
  • Có tính pháp lý cao, được công nhận trong nhiều giao dịch điện tử.

💦 Ví dụ minh họa:

1. Ký hóa đơn điện tử

  • Công ty ABC dùng phần mềm kế toán xuất hóa đơn cho khách hàng.
  • Trước khi gửi đi, hóa đơn được gắn chữ ký số bằng USB Token Viettel-CA.
  • Tệp PDF có thông tin:

Đã ký bởi: Nguyễn Văn A
Chứng thư số: Cấp bởi Viettel-CA
Ngày ký: 03/06/2025
Trạng thái: Chữ ký hợp lệ

⏩ Hóa đơn này có giá trị pháp lý, được cơ quan thuế chấp nhận.

2. Ký đơn xin nghỉ phép trong nội bộ

  • Nhân viên gửi file đơn xin nghỉ phép Word/PDF qua email.
  • Trưởng phòng mở phần mềm ký số (VNPT SmartCA chẳng hạn), chọn file và ký bằng chữ ký số.
  • Sau khi ký, văn bản được gửi lại, nội dung không thể bị thay đổi mà không phát hiện.

💥Hình thức của chữ ký số trên file PDF:

  • Biểu tượng hình cây bút hoặc dấu tích xanh.
  • Khi bấm vào, hiển thị chi tiết người ký, đơn vị cấp chứng thư số, và xác nhận tính hợp lệ.

🍰Câu 2: Hiện nay trên mạng Internet đang có các loại tấn công kỹ thuật nào phổ biến? Lấy ví dụ minh hoạ thực tiễn?



              Hiện nay, trên Internet đang xuất hiện rất nhiều loại tấn công kỹ thuật (cyber attacks) ngày càng tinh vi và nguy hiểm. Dưới đây là những loại tấn công phổ biến nhất hiện nay cùng với ví dụ thực tiễn đi kèm:

🍠1. Phishing (Lừa đảo qua email, tin nhắn)

▶️ Mô tả:

  • Kẻ tấn công giả mạo email, website hoặc tin nhắn từ ngân hàng, công ty, dịch vụ uy tín để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân (mật khẩu, mã OTP, số thẻ...).

Ví dụ thực tế:

Năm 2024, nhiều người dùng ở Việt Nam nhận được email giả mạo Vietcombank yêu cầu "xác thực tài khoản". Khi truy cập vào đường link, người dùng nhập thông tin và bị đánh cắp tiền trong tài khoản.

🍓2. Ransomware (Phần mềm tống tiền)

▶️ Mô tả:

  • Hacker xâm nhập vào hệ thống, mã hóa toàn bộ dữ liệu và đòi tiền chuộc để mở khóa.

Ví dụ thực tế:

Cuối 2021, tập đoàn Colonial Pipeline (Mỹ) bị tấn công ransomware, buộc phải trả 4,4 triệu USD tiền chuộc để khôi phục hệ thống phân phối nhiên liệu.

 🍇3. Malware (Phần mềm độc hại)

▶️ Mô tả:

  • Cài phần mềm gián điệp, keylogger, virus… vào máy tính hoặc điện thoại để đánh cắp dữ liệu, điều khiển thiết bị từ xa.

Ví dụ thực tế:

Một số app giả mạo "ứng dụng chỉnh ảnh" trên CH Play và App Store thực chất là malware Android/SpyNote, cài vào điện thoại để theo dõi hoạt động và đánh cắp tài khoản ngân hàng.

🍅4. DDoS (Tấn công từ chối dịch vụ phân tán)

▶️ Mô tả:

  • Hacker sử dụng mạng botnet gửi hàng triệu yêu cầu truy cập đến một website để làm sập hệ thống.

Ví dụ thực tế:

Trang web của Tổng cục Thuế Việt Nam từng bị tấn công DDoS vào mùa quyết toán thuế khiến hệ thống bị gián đoạn trong nhiều giờ.

🍊5. SQL Injection (Chèn mã độc vào truy vấn cơ sở dữ liệu)

▶️ Mô tả:

  • Kẻ tấn công nhập mã độc vào ô tìm kiếm, form đăng nhập... để truy cập trái phép cơ sở dữ liệu.

Ví dụ thực tế:

Một số website thương mại điện tử tại Việt Nam bị lộ danh sách tài khoản khách hàng do không lọc dữ liệu đầu vào và bị chèn mã SQL.

🐸 6. Social Engineering (Kỹ nghệ xã hội)

▶️ Mô tả:

  • Tấn công không thông qua kỹ thuật mà qua tâm lý và hành vi con người. Ví dụ: giả mạo đồng nghiệp gọi điện, giả nhân viên IT xin mật khẩu...

Ví dụ thực tế:

Một nhân viên kế toán bị giả mạo giám đốc yêu cầu chuyển tiền gấp qua email giống hệt thật. Kết quả chuyển nhầm hàng tỷ đồng cho hacker.

🍟Câu 3: Nêu thực trạng về hạ tầng pháp lý TMĐT ở Việt Nam hiện nay?

               Thực trạng hạ tầng pháp lý thương mại điện tử (TMĐT) ở Việt Nam hiện nay đã có nhiều bước tiến tích cực nhưng vẫn tồn tại không ít hạn chế và thách thức. Dưới đây là cái nhìn tổng quan, ngắn gọn và sát thực tế:

    

1. Hệ thống pháp luật về TMĐT đã hình thành khá đầy đủ

🍁 Một số văn bản pháp lý quan trọng:

  • Luật Giao dịch điện tử 2005 (sắp có phiên bản sửa đổi năm 2023 có hiệu lực từ 2024).
  • Luật Thương mại 2005 – quy định các hình thức giao dịch TMĐT.
  • Nghị định 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử (đã được sửa đổi bằng Nghị định 85/2021/NĐ-CP).
  • Nghị định 130/2018/NĐ-CP về chữ ký số và dịch vụ chứng thực điện tử.
  • Nghị định 91/2020/NĐ-CP về chống tin nhắn rác, email rác, cuộc gọi rác (liên quan đến quảng cáo trong TMĐT).
  • Luật An ninh mạng 2018Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023 (có hiệu lực từ 2024).

🌽 Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để quản lý các hoạt động TMĐT như: sàn giao dịch TMĐT, hợp đồng điện tử, chữ ký số, bảo vệ dữ liệu cá nhân, bảo vệ người tiêu dùng...

 2. Những bất cập và hạn chế thực tế

🌸Thiếu đồng bộ và chậm cập nhật:

  • Một số luật còn chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ (ví dụ như vấn đề AI, blockchain, dữ liệu lớn...).
  • Một số khái niệm pháp lý còn mơ hồ hoặc chưa đầy đủ, đặc biệt với các mô hình TMĐT xuyên biên giới, thương mại trên mạng xã hội, livestream bán hàng...
  • 🍓Thiếu chế tài đủ mạnh:
  • Xử phạt vi phạm còn nhẹ, chưa đủ sức răn đe.
  • Nhiều trường hợp gian lận thương mại, bán hàng giả, hàng nhái trên sàn TMĐT vẫn diễn ra nhưng khó kiểm soát hiệu quả.

 🍑Quản lý dữ liệu và bảo vệ người tiêu dùng còn yếu:

  • Việc thu thập, sử dụng dữ liệu cá nhân trong TMĐT chưa được giám sát chặt chẽ.
  • Người tiêu dùng khó khiếu nại hoặc bảo vệ quyền lợi khi xảy ra tranh chấp với đơn vị bán hàng online, đặc biệt trên mạng xã hội.

3. Hướng hoàn thiện trong thời gian tới

 🍀 Nhà nước đang đẩy mạnh:

  • Sửa đổi Luật Giao dịch điện tử (phiên bản mới có hiệu lực từ 1/7/2024) – mở rộng phạm vi điều chỉnh, bao gồm cả blockchain, hợp đồng thông minh (smart contract)...
  • Soạn thảo luật/chính sách điều chỉnh các nền tảng số xuyên biên giới như Shopee, Lazada, TikTok Shop, Amazon...
  • Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của sàn TMĐT và các chủ thể tham gia.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số, phổ cập kỹ năng số cho người dân và hộ kinh doanh nhỏ lẻ.

✅Tóm lại:

Việt Nam đã có nền tảng pháp lý tương đối đầy đủ cho TMĐT, nhưng cần tiếp tục cập nhật, đồng bộ và tăng cường thực thi pháp luật để đáp ứng sự phát triển mạnh mẽ và phức tạp của nền kinh tế số.



🍟Câu 4: Nêu vai trò của khoá bí mật và khoá công khai trong mã hoá?



Trong mã hoá bất đối xứng (asymmetric encryption), khóa bí mật (private key)khóa công khai (public key) là hai thành phần cốt lõi để đảm bảo an toàn cho thông tin. Dưới đây là vai trò cụ thể của từng loại khóa:

👦1. Khóa bí mật (Private Key)

 🍧Vai trò:

  • khóa giữ kín, chỉ chủ sở hữu nắm giữ.
  • Dùng để:
    • Giải mã thông tin đã được mã hóa bằng khóa công khai.
    • Tạo chữ ký số (khi người gửi muốn xác minh danh tính của mình).

 💧 Đặc điểm quan trọng:

  • Nếu bị lộ → mất an toàn toàn bộ hệ thống.
  • Phải được lưu trữ an toàn tuyệt đối (ví dụ: trong USB Token, HSM, ví lạnh, v.v.).

🍊2. Khóa công khai (Public Key)

👌Vai trò:

  • khóa chia sẻ công khai cho bất kỳ ai muốn gửi dữ liệu đến bạn hoặc kiểm tra chữ ký số của bạn.
  • Dùng để:
    • Mã hóa dữ liệu gửi cho người sở hữu khóa bí mật.
    • Xác minh chữ ký số (để kiểm tra xem có đúng người ký không).

Đặc điểm:

  • Mọi người đều có thể biết, nhưng không thể dùng để giải mã dữ liệu đã mã hóa bằng chính nó.

🍠 Cách hoạt động minh hoạ:

🔏Truyền thông tin an toàn:

1.     Người A muốn gửi thông tin mật cho B.

2.     A mã hóa thông tin bằng khóa công khai của B.

3.     Chỉ B có thể giải mã bằng khóa bí mật của mình.

➡️ Dữ liệu được bảo vệ trong quá trình truyền tải.

✍️ Chữ ký số:

1.     Người A tạo chữ ký số bằng khóa bí mật của A.

2.     Người B kiểm tra chữ ký bằng khóa công khai của A.

➡️ Xác thực được danh tính người gửi và tính toàn vẹn của dữ liệu.

🎅Tóm tắt so sánh:

Đặc điểm

Khóa công khai

Khóa bí mật

Ai giữ?

Công khai, mọi người đều biết

Chỉ người sở hữu giữ kín

Dùng để làm gì?

Mã hóa dữ liệu, xác minh chữ ký

Giải mã, ký số

Tính bảo mật

Không cần giữ bí mật

Phải tuyệt đối bí mật

Ứng dụng

Gửi thông tin bảo mật, xác minh danh tính

Giải mã, xác thực chữ ký

 


🏀Câu 5: Mô tả các đặc trưng của TMĐT? Lấy ví dụ minh hoạ?

 


Các đặc trưng nổi bật của thương mại điện tử (TMĐT) và ví dụ minh hoạ:

 🍁1. Không giới hạn không gian và thời gian

🔹 Mô tả:

  • Giao dịch TMĐT diễn ra mọi lúc, mọi nơi, không bị ràng buộc bởi vị trí địa lý hay thời gian mở cửa như cửa hàng truyền thống.

Ví dụ:

Một khách hàng tại Hà Nội có thể mua hàng từ Mỹ trên Amazon vào lúc 2h sáng, hoặc đặt đồ ăn qua ShopeeFood từ ứng dụng điện thoại mà không cần rời khỏi nhà.

🍀 2. Tốc độ giao dịch nhanh chóng

🔹 Mô tả:

  • Từ đặt hàng đến thanh toán chỉ mất vài giây đến vài phút.
  • Xử lý đơn hàng, xác nhận, giao tiếp với khách hàng được tự động hóa.

Ví dụ:

Khách hàng đặt vé máy bay qua Vietjet hoặc VNPay, thanh toán qua ví điện tử Momo và nhận vé trong vòng 1 phút qua email.

🍊3. Tự động hóa cao và tích hợp công nghệ

🔹 Mô tả:

  • TMĐT sử dụng phần mềm, AI, chatbot, hệ thống quản lý kho, CRM... để quản lý toàn bộ quy trình kinh doanh.

Ví dụ:

Lazada dùng trí tuệ nhân tạo để gợi ý sản phẩm phù hợp với hành vi người dùng.
Chatbot của Shopee hỗ trợ xử lý khiếu nại 24/7 mà không cần nhân viên.

🍒4. Thanh toán điện tử đa dạng

🔹 Mô tả:

  • Người mua có thể thanh toán qua nhiều hình thức: thẻ ATM, thẻ tín dụng, ví điện tử (Momo, ZaloPay, VNPay...), QR code, chuyển khoản, COD...

Ví dụ:

Trên Tiki, khách hàng có thể thanh toán bằng ZaloPay, VNPay, Momo, Visa, Mastercard hoặc trả góp qua thẻ tín dụng.

🍎5. Giao hàng và hậu cần (logistics) đóng vai trò quyết định

🔹 Mô tả:

  • TMĐT không thể thiếu dịch vụ giao hàng. Giao nhanh, chính xác, và dễ theo dõi là yếu tố then chốt.

Ví dụ:

Shopee và TikTok Shop hợp tác với đơn vị như J&T Express, Giao Hàng Nhanh để giao hàng trong 1–2 ngày, hỗ trợ hoàn hàng dễ dàng.

🍀 6. Yêu cầu cao về bảo mật và niềm tin

🔹 Mô tả:

  • Cần bảo vệ dữ liệu khách hàng, thanh toán an toàn, chính sách đổi trả minh bạch để tạo niềm tin cho người mua.

Ví dụ:

Các sàn TMĐT lớn như Tiki, Lazada đều có chứng chỉ SSL bảo mật, chính sách hoàn tiền, và đội xử lý khiếu nại riêng.

💖 7. Tương tác ảo, cá nhân hóa trải nghiệm

🔹 Mô tả:

  • Không tiếp xúc trực tiếp, nhưng có thể cá nhân hóa bằng công nghệ (AI, học máy, gợi ý thông minh…).

Ví dụ:

Khi bạn thường xuyên tìm mua mỹ phẩm trên Shopee, ứng dụng sẽ tự động gợi ý sản phẩm phù hợp, hiển thị quảng cáo theo sở thích.

💥 Tóm tắt nhanh:

Đặc trưng

Mô tả ngắn

Ví dụ thực tế

Không giới hạn không gian/thời gian

Mua bán mọi lúc, mọi nơi

Mua hàng xuyên quốc gia trên Amazon

Tốc độ nhanh

Giao dịch chỉ trong vài giây/phút

Thanh toán vé máy bay online

Tự động hóa

Dùng AI, phần mềm quản lý quy trình

Chatbot Shopee hỗ trợ khách hàng

Đa dạng thanh toán

ATM, ví điện tử, thẻ tín dụng, QR

Tiki hỗ trợ Momo, ZaloPay, Visa

Hậu cần/logistics quan trọng

Giao hàng nhanh, quản lý đơn hiệu quả

Giao hàng trong 2h tại Hà Nội

Bảo mật và niềm tin

Dữ liệu cá nhân, giao dịch an toàn

Sử dụng chứng chỉ SSL, OTP xác minh

Cá nhân hóa, tương tác ảo

Gợi ý sản phẩm theo hành vi

Shopee gợi ý sản phẩm thường mua

 


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Hoạt huyết tăng cường tuần hoàn máu não

NỘI DUNG THỰC HÀNH - BÀI SỐ 01

NỘI DUNG BÀI THỰC HÀNH SỐ 2