DỰ ÁN KHỞI NGHIỆP:
1. LỜI MỞ ĐẦU
Chè
Shan tuyết Suối Giàng là một đặc sản nổi tiếng của xã Suối Giàng, huyện
Văn Chấn, tỉnh Yên Bái từ lâu đã nổi tiếng với những cây chè shan tuyết cổ thụ
hàng trăm năm tuổi, nơi sương mù bao phủ quanh năm. Chè
Shan Tuyết Suối Giàng không chỉ mang hương vị đậm đà đặc trưng của núi rừng Tây
Bắc mà còn là biểu tượng văn hóa và niềm tự hào của đồng bào người Mông nơi
đây.
Tuy
nhiên, tiềm năng to lớn ấy vẫn chưa được khai thác xứng tầm. Sản phẩm chè Suối
Giàng vẫn chủ yếu tiêu thụ ở dạng thô, thiếu thương hiệu mạnh, thiếu kênh phân
phối bài bản và chưa tiếp cận được rộng rãi thị trường trong nước lẫn quốc tế.
Xuất
phát từ mong muốn bảo tồn giá trị truyền thống, nâng tầm thương hiệu chè Việt
và góp phần cải thiện đời sống bà con vùng cao, em đã xây dựng dự án khởi
nghiệp “Chè Shan tuyết Suối Giàng –Tinh hoa núi rừng Tây Bắc” với định
hướng phát triển bền vững – kết hợp giữa bản sắc truyền thống và công nghệ hiện
đại, giữa chất lượng sản phẩm và câu chuyện văn hóa.
II. NỘI DUNG CỦA DỰ ÁN
1. Giới thiệu về dự
án khởi nghiệp
1.1. Loại sản phẩm:
Chè Shan tuyết Suối Giàng
1.2. Lý do kinh
doanh: “Trà Shan tuyết Suối Giàng”
Kinh
doanh Trà Shan Tuyết Suối Giàng không chỉ đơn thuần là hoạt động
thương mại, mà còn là cơ hội kết nối giữa giá trị vật chất và
giá trị
tinh thần – bản sắc dân tộc.
Giá trị
văn hoá độc đáo cần được bảo tồn và khai thác triệt để bởi chè Shan Tuyết Suối Giàng là một trong những loại trà quý
hiếm nhất Việt Nam, gắn liền với đời sống người Mông hàng trăm năm. Mỗi cây chè cổ là một "chứng
nhân" lịch sử – có cây tuổi thọ trên 300 năm. Và đặc biệt người Mông nơi đây có tập quán, nghi lễ, và cách chế biến trà riêng biệt, tạo ra một không gian văn hoá đặc sắc khó nơi nào
có được. Việc kinh doanh gắn với
văn hóa sẽ nâng cao giá trị sản phẩm,
biến trà từ hàng tiêu dùng thành biểu
tượng văn hoá, giúp người mua “trải nghiệm” thay vì chỉ “tiêu thụ”.
Tạo điểm nhấn du
lịch sinh thái và trải nghiệm Không
gian văn hóa trà là nơi du khách có thể:
-
Uống trà Shan Tuyết theo nghi lễ
người Mông
-
Trải nghiệm hái chè, sao chè thủ
công
-
Nghe kể chuyện về cây chè di sản và
văn hóa bản địa
Đây là mô hình du
lịch gắn với nông sản bản địa đang được ưa chuộng. Tạo điểm đến “độc-lạ”
tại Yên Bái, thu hút khách trong nước và quốc tế.
Gia tăng giá trị sản phẩm &
thu nhập cho người dân Khi trà gắn với văn hóa, giá trị
cảm nhận tăng → giá bán cao hơn,
người làm chè có thêm nguồn thu từ:
-
Vé tham quan
-
Hái chè trải nghiêm
-
Homestay, quà lưu niệm
Hướng đến phát triển
kinh tế bền vững, giữ gìn rừng chè cổ mà không cần chặt phá hoặc canh
tác hóa học. Góp phần nâng cao sinh kế
và giữ chân người trẻ ở lại bản làng khởi nghiệp.
Phù hợp với xu hướng tiêu dùng
hiện đại bởi khách hàng ngày nay không chỉ
mua sản phẩm, mà còn quan tâm đến:
-
Nguồn gốc – truy xuất (qua QR code,
câu chuyện vùng trồng)
-
Tính “authentic” – nguyên bản, thủ
công
-
Trải nghiệm và hình ảnh – check-in
không gian đẹp, video kể chuyện
Không gian văn hóa trà là công cụ marketing tự nhiên,
giúp lan tỏa thương hiệu trên mạng xã hội mà không cần quảng cáo rầm rộ.
Tận dụng xu thế “kinh tế trải nghiệm” Nhà nước đang
thúc đẩy chương trình mỗi xã một sản
phẩm, khuyến khích liên kết giữa sản phẩm – văn hoá – du lịch. Tỉnh Yên Bái cũng định hướng phát
triển Suối Giàng thành “thủ phủ trà cổ
thụ” kết hợp với du lịch văn hóa dân tộc Mông. Đây là thời điểm “vàng” để bắt đầu đầu tư mô hình không gian trà
– đi trước sẽ có lợi thế tiên phong.
Kinh doanh không gian văn hoá trà
Shan Tuyết Suối Giàng không chỉ vì lợi nhuận, mà còn là
cách gìn giữ di sản, phát triển cộng đồng, nâng tầm sản phẩm Việt. Đây là mô
hình khởi nghiệp bền vững, mang đậm yếu tố nhân văn và xu hướng thời đại.
2. Phân tích thị
trường
2.1. Diện
tích trồng và chất lượng độc đáo
Diện tích vùng chè đạt khoảng 400 ha,
trong đó hơn 290 ha là cây cổ thụ (100–300 năm tuổi), với số lượng lên tới
40.000–80.000 cây Đặc trưng "5 cực": tự nhiên, sạch, hiếm, ngon, đắt
– giúp sản phẩm nổi bật trên thị trường.
Đã ghi dấu trên thị trường Việt Nam, được tiêu thụ tại khách
sạn 5 sao, quà biếu chính trị-diplomatic… Giá bán: từ ~350.000 – 900.000 đ/kg,
có với loại đặc biệt vượt 3 triệu đ/kg.
Thị trường quốc tế: Xuất khẩu sang Nhật, Mỹ, Anh, châu Âu, Trung Đông, Hàn
Quốc..
2.2. Chuỗi
cung ứng và chế biến nâng cấp giá trị
Hợp tác xã Suối Giàng
đổi số toàn diện: gắn mã QR đến từng cây, truy xuất nguồn gốc minh bạch.
-
4 dòng sản phẩm cao cấp (bạch trà,
hồng trà, diệp, hoàng trà) đạt chứng nhận OCOP 4 sao, chất lượng tiêu chuẩn
châu Âu
-
Áp dụng chế biến hiện đại: máy móc +
lên men tự nhiên, nâng chất lượng & giá trị sản phẩm
2.3. Xúc
tiến thương hiệu và định vị
-
Được cấp chỉ dẫn địa lý, nhãn hiệu
“Chè Suối Giàng – Yên Bái” từ 2012, chuẩn hóa ISO, ECOCERT, Organic EU
-
Chiến lược liên kết văn hoá và du
lịch, xây dựng “Không gian văn hoá trà”, nâng cao trải nghiệm & thương hiệu
2.4. Giá bán
và lợi nhuận
-
Giá bán trong nước: từ 350k–3 triệu/kg
tùy loại – nhóm cao cấp như Hoàng/Bạch trà nằm mức trên một triệu đồng.
-
Xuất khẩu có biên giá cao hơn nhiều
lần so với chè Shan Tuyết bình thường
-
HTX tạo thu nhập ổn định ~6,5 triệu
đồng/người/tháng, tạo việc làm cho hơn 30 người
2.5. Cơ hội
-
Thị trường thế giới tăng cao nhu cầu
trà sạch, hữu cơ, chất lượng cao – chè Shan Tuyết thỏa điều kiện này
-
Chi phí lao động và diện tích chè
Đài Loan thu hẹp là cơ hội để Suối Giàng vào Đài Loan
2.6. Thách
thức
-
Cần xây dựng thương hiệu quốc tế lâu
dài để giành thị phần thị trường khó tính; cạnh tranh mạnh từ trà Ô long Trung
Quốc, Đài Loan.
-
Hạ tầng vùng cao còn hạn chế, đầu tư chế
biến sâu cần vốn lớn, kỹ thuật cao.
2.7. Đề xuất
chiến lược phát triển
-
Tập trung
xuất khẩu chính ngạch: Hoàn thiện tiêu chuẩn: OCOP,
Organic EU, ISO… để vào siêu thị/kênh cao cấp tại EU, Nhật, Đài Loan.
-
Xây dựng
thương hiệu quốc gia: Marketing chuyên nghiệp, câu
chuyện văn hóa – “thủy tổ chè cổ thụ”, dẫn đầu thị trường đặc sản Việt.
-
Phát triển
du lịch trà & trải nghiệm nông nghiệp:
Tăng lượng khách đến tham quan, mua tại nguồn, trải nghiệm văn hóa suối Giàng.
-
Mở rộng
chuỗi sản phẩm đa dạng: Nghiên cứu
bột trà, chiết xuất, sản phẩm pha sẵn (ready-to-drink) để tăng giá trị.
-
Chính sách
hỗ trợ địa phương: Các cấp lãnh đạo cần hỗ trợ hạ
tầng, xúc tiến, đảm bảo đất và quy hoạch vùng – đã có bước triển khai hỗ trợ từ
Yên Bái.
III. MÔ TẢ DỰ ÁN
1. Mô tả lĩnh vực
kinh doanh
1.1. Không
gian văn hoá trà Shan Tuyết
Không gian văn hoá trà Shan Tuyết là nơi tái hiện và tôn
vinh tinh hoa của cây chè cổ thụ Suối Giàng – một báu vật thiên nhiên gắn liền
với đời sống, văn hoá và tâm linh của người Mông ở vùng cao Yên Bái. Đây không
chỉ là nơi giới thiệu sản phẩm trà, mà còn là điểm đến trải nghiệm văn hoá độc
đáo.
-
Khu thưởng trà truyền thống: Không gian
nhà gỗ, trang trí bằng vật liệu bản địa, nơi du khách được ngồi thưởng trà,
nghe giới thiệu về lịch sử, cách pha trà, nghệ thuật uống trà của người Mông.
-
Trưng bày di
sản chè Shan Tuyết: Trình bày hình ảnh, hiện vật, câu
chuyện lịch sử hàng trăm năm gắn với cây chè cổ thụ.
-
Trải nghiệm
thu hái và chế biến trà: Du khách
có thể tham gia thu hái chè trên rừng, sao chè thủ công, đóng gói sản phẩm.
-
Giao lưu văn
hóa Mông: Biểu diễn khèn Mông, múa xoè, trò
chơi dân gian, tạo điểm nhấn bản sắc.
-
Check-in
giữa rừng chè cổ: Những gốc trà hàng trăm năm tuổi
trên mây mù Suối Giàng là background du lịch ấn tượng.
1.2. Sứ
mệnh: "Gìn giữ - lan toả - nâng tầm giá trị
văn hoá trà Shan Tuyết cổ thụ Suối Giàng"
Không gian văn hóa trà được xây dựng nhằm:
-
Bảo tồn những giá trị truyền thống
gắn liền với cây chè cổ thụ và đời sống cộng đồng người Mông.
-
Tạo kết nối giữa sản phẩm trà và văn
hoá bản địa, nâng cao nhận thức về chè Shan Tuyết như một biểu tượng văn hoá –
không chỉ là hàng hoá.
-
Là cầu nối giao lưu, quảng bá hình
ảnh Suối Giàng ra thị trường trong nước và quốc tế thông qua trải nghiệm văn
hoá – du lịch – nông sản.
1.3.
Mục tiêu
|
Mục tiêu |
Nội dung cụ thể |
|
Bảo tồn văn hoá |
Duy trì nghệ thuật làm
trà truyền thống, câu chuyện dân gian, lễ hội trà, nghề chè cổ truyền của người
Mông. |
|
Quảng bá sản phẩm |
Đưa chè Shan tuyết Suối
Giàng vào tâm chí người tiêu dùng như một sản phẩm “quốc trà” cao cấp, văn
hoá |
|
Phát triền du lịch trải
nghiệm |
Thu hút khách du lịch
trong và ngoài nước tham quan, thưởng trà, khám phá thiên nhiên và văn hoá bản
địa. |
|
Tăng giá trị kinh tế cộng
đồng |
Tạo sinh kế bền vững
cho người dân địa phương thông qua sản xuất chè, du lịch, hướng dẫn viên, bán
hàng lưu niệm… |
|
Định vị thương hiệu quốc
tế |
Xây dựng Suối Giàng
thành một “thủ phủ chè cổ thụ” được biết đến trên thế giới. |
Một vài hình ảnh minh hoạ
* Khu thưởng trà truyền thống
Người
ta thường nói thưởng trà có 5 yếu tố, nhưng dường như để hoàn hảo hơn người ta
đưa thêm yếu tố thứ 6 gồm: Nhất nước, Nhì trà, Tam pha, Tứ ẩm, Ngũ trạch (địa
điểm), Lục nhạc. Khi bạn đến với “Không
gian văn hoá trà Suối Giàng” thưởng thức trà thì hầu như các bạn đã có đủ cả
6 điều đó. Nước pha được lấy từ khe suối từ đỉnh núi đưa về.
Trà
được lấy và chế biến từ chính những cây trà cổ thụ trong khuôn viên tại “Đỉnh
núi mờ sương”. Đúng là “nước khe - chè núi”. Ngồi uống giữa quang cảnh bốn bề
mây và mù, dường như chỉ có tiếng nước sôi, tiếng tí tách của củi lửa. Thi thoảng,
thêm tiếng chim hót từ đại ngàn vọng lại hya gió đưa tiếng khèn của một chàng
trai người Mông nào đó vẳng lại.
Hạnh
phúc đến từ những điều giản dị như thế. Giữa không gian rộng lớn ấy, rộng để tận
hưởng sự tinh tuý của chè, cho dù nhất ẩm (một mình uống trà) hay song ẩm (hai
người) hoặc quần ẩm (nhiều người) thì trà Shan Tuyết như một người bạn tâm
giao, là người kết nối những tâm hồn đồng điệu.
Nó
giúp chúng ta nhớ đến tri ân, tri kỷ, suy ngẫm về người, về mình, về nhân tình
thế thái những năm tháng qua, hay của cuộc sống mưu sinh bộn bề lo toan. Để rồi
từ đó, ta nhận ra bản ngã của chính mình, nhận ra cái tình của sự giản dị như
những câu thơ của thiền sư Thích Nhất Hạnh:
“Chén trà trong hai tay
Chánh niệm nâng tròn đầy.
Thân và tâm an trú
Bây giờ và ở đây”
* Hình ảnh khu trưng
bày bán hàng
2. Sản phẩm và dịch
vụ
2.1. Sản phẩm
Các
sản phẩm được phát triển từ nguyên liệu chè Shan Tuyết cổ thụ
– hoàn toàn hữu cơ, được thu hái thủ công và chế biến theo quy trình truyền thống
hoặc bán hiện đại.
* Trà cao cấp,
đóng gói:
|
Loại
trà |
Mô
tả |
Giá
bán tham khảo |
|
Bạch
trà Shan tuyết |
Trà
trắng, vị thanh, tinh tế, làm từ búp non nhất |
800.000
– 1.500.000đ/1kg |
|
Hoàng
trà (trà vàng) |
Lên
men nhẹ, màu vàng óng, vị dịu tốt cho tiêu hoá |
600.000
– 1.200.000đ/1kg |
|
Hồng
trà (trà đỏ) |
Lên
men mạnh, hương mật, hậu ngọt sâu |
400.000
– 900.000đ/1kg |
|
Trà
xanh shan tuyết |
Vị
chát dịu, hậu ngọt sâu, dùng hàng ngày |
300.000
– 600.000đ/1kg |
Tất cả
sản phẩm có tem truy xuất QR, chứng nhận OCOP 4 sao, có thể đóng gói quà biếu
(hộp tre, hộp gỗ, túi kraft, lon nhôm…)
2.2. Quy trình sản
xuất bằng mô hình
Sản xuất trà trong ngày giúp đảm
bảo sự tươi non của nguyên liệu, giữ lại được đúng mùi vị và chất lượng của trà
shan tuyết. Quá trình sản xuất Trà shan tuyết Suối Giàng tỉ mỉ và sạch sẽ, trải
qua 4 giai đoạn chính: héo, vò, lăn khô và lấy hương. Dưới đây là chi tiết:
2.2.1 Sao héo trà shan
tuyết
Do đặc thù vùng nguyên liệu ở xa và hay có
sương ẩm vào sáng sớm nên đầu tiên sau khi thu hái về búp chè shan tuyết sẽ
được rũ tơi, quạt khô, đảm bảo nguyên liệu không bị nóng hay ướt. Sau đó búp
chè shan tuyết sẽ được sao héo trong ống sào ở nhiệt độ cao, quy trình làm bay
hơi đi một phần nước và mùi hăng ngái của nguyên liệu, bước đầu tạo mùi thơm
cho chè shan tuyết, đòi hỏi kỹ thuật phải có kinh nghiệm điều chỉnh nhiệt độ,
thời điểm ra chè, kết thúc quá trình sao nguyên liệu phải mềm, thơm dịu, giữ được
mầu xanh tái, không bị cháy khét. Trà shan tuyết Suối Giàng được
sào héo bằng ống sào ga, điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ dễ dàng, tăng độ
chuẩn xác và sạch sẽ cho quá trình sào héo
2.2.2
Vò chè shan tuyết
Tiếp sau đó búp chè shan tuyết sẽ được quạt nguội và cho vào cối
vò để vò, quá trình vò sẽ làm làm dập tế bào của lá làm dịch chè shan tuyết
thoát ra bề mặt để sau khi sao sẽ làm cho cánh chè shan tuyết bóng hơn và sau
khi pha nước, dịch chè shan tuyết chuyển vào nước pha dễ dàng hơn. Vò làm cho
cánh chè shan tuyết xoăn chặt và giảm thể tích, tăng độ thẩm mỹ cho cánh chè.
Quá trình này phụ thuộc vào cối vò, kỹ thuật chỉ cần chọn thời điểm ra chè hợp
lý
2.2.3
Sao khô chè shan tuyết
– Tiếp đến là quá trình sao khô, trải qua 4 giai đoạn mục đích
sử dụng nhiệt độ cao để làm bay đi một phần ẩm, từ đó thuận lợi cho việc bảo
quản,cố định ngoại hình và nhằm phát huy hương thơm của chè
|
Giai đoạn |
Nhiệt độ (°C) |
Thời gian |
Độ ẩm còn lại |
Đặc điểm thành phẩm |
|
1 |
130 - 150(°C) |
6 – 10 phút |
40 – 60% |
Búp hơi sẵn, còn
xanh |
|
2 |
120 - 1400(°C) |
6 – 12 phút |
30 – 35% |
Dần săn lại, bắt đầu
nổi tuyết |
|
3 |
110 - 1150(°C) |
20 – 25 phút |
20% |
Cánh chè xoăn chặt, có màu xanh xám và dần
dần nổi tuyết. |
|
4 |
90 - 1000(°C) |
40 – 50 phút |
8% |
Cánh
chè nhẳn bóng có màu đen nổi tuyết trắng phau. |
2.2.4 Lấy hương chè shan tuyết
Trà shan tuyết Suối Giàng với 100% hương thơm tự nhiên của trà shan
tuyết, bằng kỹ thuật và kinh nghiệm tạo ra
Quá
trình tiếp theo là lấy hương hay còn gọi là đánh mốc cho chè shan tuyết. Chè
shan tuyết sẽ được sao nóng và điều chỉnh nhiệt độ liên tục trong một khoảng
thời gian nhất định, thành phẩm là những mẻ chè shan tuyết thơm nức mùi ngô
non, cánh chè shan tuyết thành phẩm bóng và có màu bạc.
Trà shan tuyết Suối Giàng vốn vượt trội với mùi thơm cốm ngậy nên đây
cũng là quá trình quan trọng bậc nhất của quá trình sản xuất, đòi hỏi kinh
nghiệm lâu năm, khứu giác nhạy bén và có lòng tâm huyết sâu đậm với chè shan
tuyết để cảm nhận và thực hiện chuẩn quá trình lấy hương. Hương cốm ngậy và vị
đậm đà là đặc trưng của Trà shan tuyết Suối Giàng.
2.2.5 Đóng gói
Trà shan tuyết Suối Giàng luôn được đóng gói cẩn thận, đảm bảo chất
lượng đến tay khách hàng.Để bảo quản tốt nhất sản phẩm của mình, Trà
shan tuyết Suối Giàng sau khi sao khô sẽ được hút chân không trong bao
lớn trọng lượng từ 20 – 25kg. Sau khi lấy hương xong Trà shan tuyết
Suối Giàng sẽ được bảo quan trong những gói nhỏ có trọng lượng 100g,
200g, 500g cho phù hợp với nhiều yêu cầu của khách hàng. Toàn bộ bao bì Trà
shan tuyết Suối Giàng đều sử dụng màng tráng bạc, đảm bảo độ sạch sẽ
và giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn.
2.2.6 Các sản phẩm
chế biến mới
·
Bột trà
Shan Tuyết: dùng pha đồ uống matcha, làm bánh,
mỹ phẩm thiên nhiên.
·
Trà túi
lọc Shan Tuyết: tiện lợi, phù hợp thị trường văn
phòng và du lịch.
·
Trà lạnh
đóng chai (ready-to-drink): hướng tới
giới trẻ, tiêu dùng nhanh.
·
Quà lưu
niệm trà: sản phẩm kết hợp trà + văn hoá
(tượng chè cổ thụ thu nhỏ, combo trà + khèn Mông thu nhỏ, sổ tay trải nghiệm
Suối Giàng…).
2.3.
Dịch vụ
Không gian văn hoá trà không chỉ bán trà mà còn bán trải nghiệm và câu chuyện gắn với Suối
Giàng.
2.3.1.
Trải nghiệm thưởng trà và văn hoá Mông
·
Thưởng trà
Shan Tuyết theo nghi thức truyền thống (pha
trà, giới thiệu, nghi lễ).
·
Giao lưu
văn nghệ dân tộc Mông: nghe khèn Mông, múa xoè, kể chuyện
chè cổ thụ.
·
Khóa học
ngắn: “Làm trà thủ công 1 ngày” – khách
được hái, sao, thử trà.
2.3.2.
Tour du lịch chè – sinh thái – văn hóa
·
Tour 1
ngày/2 ngày tham quan rừng chè cổ, check-in mây
mù Suối Giàng.
·
Tour học
làm trà: dành cho khách quốc tế, học viên
ngành ẩm thực.
·
Tour ảnh
nghệ thuật: mùa xuân (chè bật lộc), mùa thu
(mây mù bao phủ).
2.3.3
Dịch vụ sự kiện – lễ hội
·
Tổ chức lễ
hội trà Shan Tuyết Suối Giàng (1
năm/lần).
·
Nhận tổ
chức tiệc trà, sự kiện văn hóa, sinh nhật theo chủ đề dân tộc, thiên nhiên.
2.4.
Định hướng phát triển
|
Giai
đoạn |
Mục
tiêu sản phẩm và dịch vụ |
|
Ngắn
hạn (1-2 năm) |
Hoàn
thiện dòng trà chủ lực, tổ chức thường xuyê tuor trải nghiệm, dịch vụ thưởng
trà. |
|
Trung
hạn (3-5 năm) |
Phát
triển trà chế biến sâu (đồ uống đóng chai, mỹ phẩm trà), mở nhiều điểm bán
trong tỉnh và các tỉnh khác. |
|
Dài hạn |
Xây
dựng “Suối Giàng – thủ phủ trà cổ thụ Việt Nam” có thương hiệu trà vươn ra quốc
tế. |
3.
Phân tích thị trường
3.1. Tổng quan vùng nguyên liệu Suối
Giàng
·
Vị trí: Xã Suối Giàng – huyện Văn Chấn – tỉnh Yên Bái, độ cao
1.300–1.400m so với mực nước biển.
·
Đặc sản nổi
bật: Chè Shan Tuyết cổ thụ, cây trên
100–300 năm tuổi, sinh trưởng tự nhiên, không phân bón hóa học.
·
Diện tích: ~400 ha chè, với khoảng 80.000 cây chè cổ thụ – nguồn
nguyên liệu hiếm có.
=> Điểm mạnh: chất lượng trà cao, hiếm, mang yếu
tố di sản – phù hợp chiến lược định vị cao cấp, xuất khẩu và gắn với du lịch
văn hoá.
3.2.
Phân khúc thị trường mục tiêu
3.2.1 Thị
trường nội địa
·
Khách hàng
mục tiêu:
-
Người tiêu dùng cao cấp (giới văn
phòng, doanh nhân, người trung niên…)
-
Khách du lịch đến Yên Bái – trải
nghiệm và mua sản phẩm tại chỗ
-
Đối tác doanh nghiệp sử dụng làm quà
tặng
·
Xu hướng:
-
Tăng nhu cầu trà sạch, trà hữu cơ,
trà tặng quà có giá trị văn hóa.
-
Ưa chuộng sản phẩm có nguồn gốc rõ
ràng, có câu chuyện.
3.2.2 Thị
trường quốc tế
* Các thị trường tiềm năng:
-
Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu, Mỹ, Đài
Loan, Trung Đông…
* Xu hướng thị trường:
-
Ưu tiên sản phẩm trà hữu cơ, chế
biến thủ công, có nguồn gốc độc đáo.
-
Giao thương trà Việt đang mở rộng
mạnh với EVFTA và các hiệp định CPTPP.
3.3.
Giá trị sản phẩm và tiềm năng lợi nhuận
* Xác định giá thành
Giá thành là tổng chi phí phải bỏ ra để tạo ra được 1 sản phẩm/dịch vụ
Giá thành = Chi phí nguyên vật liệu + Các chi phí khác (chi phí mặt bằng,
chi phí nhân công, chi phí khấu hao tài sản cố định, …)
* Cơ sở để xác định giá thành:
- Chi phí nguyên vật liệu
- Chi phí mặt bằng (nếu có)
- Chi phí trả lương nhân viên
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
* Xác định giá bán
Giá bán là số tiền người bán thu về từ việc bán sản phẩm hàng hóa/dịch vụ
Giá bán = Giá thành + Lợi nhuận + Thuế (VAT)
* Việc xác định giá bán phụ thuộc vào:
- Giá thành (chi phí tạo nên sản phẩm)
- Tỉ suất lợi nhuận mong muốn
- Giá của đối thủ cạnh tranh
- Thuế
- Khả năng thanh toán của thị trường mục tiêu
* Bảng giá dự tính
|
Sản phẩm |
Giá bán nội địa |
Giá xuất khẩu |
|
Trà xanh ShanTuyết |
300.000 – 600.000đ/kg |
15 – 30 USD/kg |
|
Bạch trà |
800.000 – 1.500.000đ/kg |
40 – 60 USD/kg |
|
Hoàng trà / Hồng trà |
400.000 – 1.000.000đ/kg |
25 – 50 USD/kg |
|
Trà đặc biệt / biếu tặng |
Trên 2.000.000đ/kg |
Trên 100 USD/kg |
👉 Một kg trà có thể thu về từ 30–80% lợi nhuận tuỳ phân khúc
và thị trường.
3.4. Chuỗi
giá trị và mô hình kinh doanh
3.4.1
Mô hình chuỗi kinh doanh khả thi:
·
Thu hái
nguyên liệu: hợp tác với người dân, thuê vườn,
hoặc trồng chè mới hữu cơ.
·
Chế biến: bán thủ công kết hợp công nghệ (sấy, sao, lên men…).
·
Đóng gói –
Thương hiệu: xây dựng hình ảnh, bao bì cao cấp,
chứng nhận OCOP, truy xuất nguồn gốc.
·
Phân phối:
-
Online: website, sàn TMĐT (Tiki,
Shopee, Amazon)
-
Offline: đại lý trà, cửa hàng đặc
sản, khách sạn, khu du lịch
-
Xuất khẩu: thông qua đối tác nước
ngoài, triển lãm quốc tế, kênh chính ngạch
3.4.2 Kết
hợp mô hình dịch vụ:
-
Du lịch trải nghiệm trà (tour,
workshop, homestay)
-
Dịch vụ thưởng trà – quà biếu cao
cấp
-
Mở điểm check-in văn hóa trà (thu
hút giới trẻ, du khách)
3.5. Phân
tích SWOT
|
Yếu
tố |
Nội dung |
|
Điểm mạnh
(S) |
Sản
phẩm độc đáo, sạch, cổ thụ hiếm có; giá trị văn hóa cao; khí hậu lý tưởng; dễ
định vị phân khúc cao cấp. |
|
Điểm yếu
(W) |
Sản
lượng không lớn; khó cơ giới hoá; giá thành cao; phụ thuộc thời tiết; thương
hiệu quốc tế còn yếu. |
|
Cơ hội (O) |
Thị
trường trà hữu cơ toàn cầu tăng mạnh; du lịch Yên Bái phát triển; chính sách
hỗ trợ OCOP, EVFTA tạo đà xuất khẩu. |
|
Thách thức
(T) |
Cạnh
tranh với trà Trung Quốc, Đài Loan; yêu cầu chất lượng quốc tế khắt khe; cần
vốn đầu tư cho chế biến và truyền thông. |
3.6. Chiến
lược đề xuất
1.
Định vị rõ
phân khúc cao cấp – nhấn mạnh “trà cổ thụ – hữu cơ –
văn hóa”.
2.
Xây dựng
thương hiệu chuyên nghiệp: bao bì
đẹp, câu chuyện hấp dẫn, kênh truyền thông hiện đại.
3.
Liên kết
cộng đồng: hợp tác với người dân, HTX để đảm
bảo nguồn cung và phát triển bền vững.
4.
Kết hợp du
lịch – trải nghiệm: tạo dòng doanh thu bổ sung từ
tour, dịch vụ văn hoá.
5.
Hướng tới
xuất khẩu chính ngạch: tập trung thị trường có giá trị
cao, phù hợp định vị (EU, Nhật, Hàn, Mỹ...).
Thị trường kinh doanh chè Suối Giàng là ngách thị trường
đặc sản cao cấp đầy tiềm năng, có yếu tố văn hóa và sinh thái làm lợi thế
cạnh tranh. Tuy nhiên , cần đầu tư bài bản về chất lượng, thương hiệu, thị
trường mục tiêu và trải nghiệm khách hàng. Nếu khai thác tốt mô hình kinh doanh
kết hợp trà – du lịch – văn hoá, hoàn toàn có thể xây dựng được một thương hiệu
chè Việt mang tầm quốc tế.
4.
Chiến lược và kế hoạch Marketing
4.1. Mục
tiêu Marketing
·
Ngắn hạn
(6–12 tháng):
-
Tăng độ nhận diện thương hiệu chè Shan
Tuyết Suối Giàng trên mạng xã hội và thị trường nội địa.
-
Tạo niềm tin về chất lượng, nguồn
gốc, văn hoá của sản phẩm.
·
Trung hạn
(1–3 năm):
-
Mở rộng hệ thống phân phối (offline
và online), tăng doanh số bán hàng.
-
Bước đầu đưa sản phẩm ra thị trường
quốc tế (qua hội chợ, đối tác xuất khẩu nhỏ lẻ).
·
Dài hạn (3–5
năm):
-
Xây dựng thương hiệu trà cao cấp gắn
với không gian văn hóa, du lịch sinh thái và chỉ dẫn địa lý.
-
Định vị chè Suối Giàng là “biểu
tượng trà cổ thụ Việt Nam”.
4.2. Định vị
thương hiệu
·
Sản phẩm: Trà sạch – cổ thụ – thủ công – mang đậm dấu ấn văn hóa
Mông.
·
Thông điệp
cốt lõi:
“Chén
trà giữa mây – Tinh hoa đại ngàn Suối Giàng”
·
Phân khúc
mục tiêu:
-
Người tiêu dùng cao cấp, yêu sản
phẩm thiên nhiên, quà biếu.
-
Du khách, doanh nghiệp làm quà tặng,
thị trường xuất khẩu ngách (hữu cơ – trà đặc sản).
4.3. Chiến lược
sản phẩm
·
Đa dạng hóa dòng sản phẩm:
-
Trà cao cấp (Bạch trà, Hoàng trà,
Hồng trà, Trà xanh Shan Tuyết)
-
Quà biếu (combo hộp gỗ, túi trà kết
hợp sản phẩm Mông – ví thổ cẩm, sổ tay…)
-
Trà túi lọc, bột trà, nước trà đóng
chai (dạng matcha – RTD – thử nghiệm)
·
Gắn mã QR truy xuất nguồn gốc, kể
câu chuyện “từ gốc chè đến ly trà”.
4.4. Chiến
lược giá
·
Chiến lược
định giá theo giá trị: giá cao nhưng xứng đáng với chất
lượng và câu chuyện văn hóa.
·
Có nhiều phân khúc:
-
Cao cấp
(trên 1 triệu/kg): Bạch trà, trà biếu, trà lễ tết.
-
Trung cấp
(500k – 1 triệu/kg): Trà đặc sản uống hàng ngày, phù hợp
văn phòng, gia đình.
-
Tiết kiệm
(dưới 500k/kg): Trà túi lọc, quà lưu niệm nhỏ, sản
phẩm trải nghiệm.
4.5. Chiến
lược phân phối
4.5.1 Online:
-
Website riêng (có tích hợp thương
mại điện tử)
-
Sàn TMĐT (Shopee, Tiki, Lazada,
Amazon nếu xuất khẩu)
-
Mạng xã hội (Facebook Shop, Zalo OA,
TikTok Shop)
4.5.2 Offline:
-
Showroom tại Suối Giàng, các hội chợ
OCOP, cửa hàng đặc sản địa phương.
-
Liên kết bán tại khách sạn,
homestay, nhà hàng, khu du lịch vùng Tây Bắc.
4.5.3 Xuất khẩu thử nghiệm:
-
Gửi mẫu cho đối tác Nhật, EU, Hàn
Quốc qua hội chợ nông sản.
-
Tìm đại lý thương mại nông sản đặc
sản qua sàn Alibaba, Vietrade…
4.6. Chiến lược
xúc tiến
4.6.1
Marketing số
·
Facebook /
TikTok / Instagram:
-
Chia sẻ hình ảnh rừng chè cổ thụ,
quy trình hái chè, sao chè.
-
Video kể chuyện người Mông làm trà,
khách uống trà giữa mây mù.
·
Xây dựng
kênh YouTube/TikTok chuyên về văn hoá trà Shan Tuyết
-
Series: “Một ngày làm trà”, “Thưởng
trà giữa mây”, “Hành trình lên Suối Giàng”.
·
Email
marketing và Zalo:
-
Gửi ưu đãi cho khách hàng thân thiết, gợi ý quà tết/quà biếu.
4.6.2
Truyền thông truyền thống – định vị địa phương
·
Tham gia chương trình OCOP, lễ hội
Suối Giàng, hội chợ nông sản.
·
Tổ chức workshop thưởng trà tại Hà
Nội, TP.HCM.
·
Hợp tác với KOLs chuyên về du lịch,
ẩm thực, văn hóa.
4.6.3
Marketing trải nghiệm
·
Tổ chức tour du lịch trà: Hái
chè – Sao chè – Uống chè – Thưởng thức văn hóa Mông.
·
Không gian thưởng trà cố định tại
Suối Giàng: check-in, uống trà, nghe kể chuyện.
4.7. Gợi ý
kế hoạch Marketing
6 tháng đầu
|
Tháng |
Hoạt động chính |
|
1 |
Ra mắt fanpage, giới thiệu thương
hiệu – chụp ảnh rừng chè, quay video sơ bộ |
|
2 |
Chạy quảng cáo thử Facebook –
video quy trình hái chè |
|
3 |
Tham gia hội chợ OCOP tỉnh – ra
mắt combo quà biếu |
|
4 |
Mở gian hàng trên Shopee + Tiki,
ưu đãi “mua lần đầu” |
|
5 |
Kết hợp 1–2 KOL review sản phẩm,
tổ chức mini event offline thưởng trà |
|
6 |
Tổ chức tour trải nghiệm trà đầu
tiên cho khách nội thành hoặc học sinh, sinh viên |
✅ KẾT LUẬN
Chiến
lược marketing cho chè Shan Tuyết Suối Giàng cần kết hợp giữa truyền thống
và hiện đại, giữa trải nghiệm và thương mại, giữa giá trị sản
phẩm và giá trị văn hoá. Nếu triển khai bài bản, bạn có thể tạo dựng một
thương hiệu trà vừa có hồn – vừa có sức cạnh tranh cao trong nước và quốc tế.
IV. KẾ HOẶCH ĐẦU TƯ VẬN HÀNH
1. Mục tiêu
dự án
·
Tái hiện và
phát triển thương hiệu chè Shan Tuyết cổ thụ Suối Giàng thành một sản phẩm OCOP – du lịch – quà tặng có giá trị
cao.
·
Tạo chuỗi giá trị từ nguyên liệu đến
sản phẩm và dịch vụ trải nghiệm, tăng thu nhập cho người dân và xây dựng mô
hình phát triển bền vững.
2. Kế hoạch
đầu tư (6 nhóm hạng mục chính)
|
Hạng
mục |
Nội
dung cụ thể |
Ước
tính chi phí (VNĐ) |
|
1. Cơ sở
hạ tầng |
Xây dựng nhà xưởng chế biến nhỏ,
khu thưởng trà, kho lưu trữ, không gian văn hóa Mông |
250 – 300 triệu |
|
2. Thiết
bị chế biến |
Máy sao chè, máy sấy chè, máy hút
chân không, thiết bị đóng gói |
150 – 200 triệu |
|
3. Bao
bì – thương hiệu |
Thiết kế logo, website, bộ nhận
diện thương hiệu, in bao bì, tem QR |
70 – 100 triệu |
|
4. Vườn
chè – vùng nguyên liệu |
Liên kết nông dân, thuê/chăm sóc
cây chè cổ, tập huấn kỹ thuật |
50 – 100 triệu |
|
5.
Marketing – truyền thông |
Quảng cáo online, quay clip giới
thiệu, làm video TikTok/YouTube, tổ chức workshop thưởng trà |
80 – 120 triệu |
|
6. Vận
hành ban đầu |
Nhân sự, nguyên vật liệu, chi phí
logistics, tham gia hội chợ, tour mẫu |
100 – 150 triệu |
👉 Tổng đầu tư khởi điểm (ước tính): 700 – 950 triệu
đồng
Có thể chia giai đoạn đầu tư theo quý hoặc theo đợt (đầu tư
hạ tầng trước – truyền thông sau).
3. Bộ máy
vận hành cơ bản
|
Vị
trí |
Vai
trò |
Ghi
chú |
|
Chủ dự
án/giám đốc |
Quản lý chung, đối ngoại, định
hướng phát triển |
Người sáng lập |
|
Nhân sự
sản xuất (2–3 người) |
Sao chè, đóng gói, bảo quản |
Có thể thuê theo mùa |
|
Nhân
viên bán hàng (1–2 người) |
Chăm sóc khách hàng, bán offline +
online |
|
|
Hướng
dẫn viên du lịch – thưởng trà (1) |
Dẫn tour, kể chuyện, pha trà |
Ưu tiên người địa phương |
|
Thiết kế
– truyền thông (freelancer/CTV) |
Quản lý fanpage, chụp ảnh, dựng
video |
Có thể thuê ngoài |
4. Kế hoạch triển khai theo thời
gian
|
Giai
đoạn |
Nội
dung thực hiện |
|
Tháng 1–2 |
Hoàn thiện thủ tục pháp lý, khảo
sát vùng nguyên liệu, lên kế hoạch thi công không gian văn hoá |
|
Tháng 3–4 |
Mua sắm thiết bị chế biến, tuyển
dụng nhân sự ban đầu, thiết kế bao bì, logo |
|
Tháng 5–6 |
Bắt đầu sản xuất lô trà đầu tiên,
chụp ảnh sản phẩm, xây dựng website/fanpage |
|
Tháng 7–8 |
Ra mắt sản phẩm online, test thị
trường qua Facebook/TikTok, mở gian hàng TMĐT |
|
Tháng 9–10 |
Tổ chức tour trải nghiệm mẫu, phối
hợp HTX/nông dân làm mô hình hái chè – sao chè |
|
Tháng
11–12 |
Tham gia hội chợ OCOP cuối năm, mở
rộng kênh phân phối offline/quà Tết, chốt kế hoạch năm tiếp theo |
5. Kế hoạch
vận hành hàng ngày
|
Mảng |
Hoạt
động chính |
|
Sản xuất |
Thu hái, sao – sấy – đóng gói trà theo
đơn đặt hàng hoặc chu kỳ |
|
Truyền
thông |
Đăng bài fanpage, trả lời inbox, quay
video content ngắn 2–3 lần/tuần |
|
Bán hàng |
Chăm sóc khách online + offline, ship đơn, cập nhật sàn TMĐT |
|
Trải
nghiệm |
Tổ chức tour hoặc workshop vào cuối tuần – lễ/tết |
|
Quản lý |
Kiểm soát tồn kho, nhập hàng, kế toán
chi tiêu, liên hệ đối tác |
6. Dự báo
doanh thu – Lợi nhuận (năm đầu)
|
Khoản mục |
Ước tính |
|
Doanh
thu bán trà (offline + online) |
400 – 600 triệu/năm |
|
Doanh
thu tour trải nghiệm, dịch vụ |
100 – 200 triệu |
|
Doanh
thu hội chợ, quà Tết |
80 – 150 triệu |
|
Tổng
doanh thu |
600 – 900 triệu/năm |
|
Chi
phí vận hành + sản xuất |
350 – 500 triệu |
|
Lợi
nhuận ròng ước tính |
250 – 400 triệu
(năm đầu tiên nếu thuận lợi) |
✅ ƯU ĐIỂM DỰ
ÁN
·
Tận dụng lợi thế di sản thiên
nhiên – văn hoá để phát triển sản phẩm OCOP đặc trưng.
·
Khả năng kết hợp giữa sản phẩm
nông nghiệp – dịch vụ du lịch – truyền thông số.
·
Nhu cầu thị trường cao về trà sạch,
quà biếu, du lịch trải nghiệm văn hóa bản địa.
Dự
án khởi nghiệp chè Shan Tuyết Suối Giàng không chỉ đơn thuần là một hoạt động
kinh doanh mà còn mang trong mình sứ mệnh bảo tồn và phát triển giá trị văn hóa
– sinh thái độc đáo của vùng cao Yên Bái. Với lợi thế về giống chè cổ thụ quý
hiếm, hương vị đặc trưng tự nhiên và không gian văn hóa trà truyền thống, dự án
có tiềm năng lớn để xây dựng thương hiệu mạnh, chinh phục cả thị trường trong
nước và quốc tế.
Thông
qua việc đầu tư vào quy trình sản xuất sạch – chuẩn, kết hợp công nghệ hiện đại
với kỹ thuật truyền thống như sao bằng ống sào, cùng chiến lược marketing bài
bản, dự án hướng đến xây dựng một chuỗi giá trị bền vững, từ người trồng chè,
nghệ nhân sao chế đến người tiêu dùng cuối cùng.
Bên
cạnh hiệu quả kinh tế, dự án còn góp phần quan trọng trong việc:
·
Tạo việc làm cho
đồng bào dân tộc thiểu số.
·
Gìn giữ rừng chè
cổ thụ hàng trăm năm tuổi.
·
Quảng bá văn hóa
trà Shan Tuyết ra toàn quốc và quốc tế.
Với
quyết tâm, tâm huyết và tầm nhìn dài hạn, dự án khởi nghiệp chè Shan Tuyết Suối
Giàng kỳ vọng sẽ trở thành một hình mẫu tiêu biểu cho khởi nghiệp gắn với tài
nguyên bản địa, phát triển kinh tế xanh và du lịch sinh thái bền vững. Cố gắng
tạo thương hiệu quốc gia, và ước mơ vươn tầm quốc tế./.
Nhận xét
Đăng nhận xét